Cùng tìm hiểu mẫu câu っぽい nhé!
Mẫu câu っぽい
Ý nghĩa
① Danh từ/ tính từ đuôi い + っぽい:Cảm thấy như là…, trông như là…
② Danh từ + っぽい:Cảm giác nhiều…
③ Động từ + っぽい:Dễ làm gì, hay làm gì
Kết hợp
N + っぽい
Aい + っぽい (例:やすい + っぽい → やすっぽい)
Vます + っぽい
Cấp độ JLPT
JLPT N3 – N2
Câu ví dụ với っぽい
- Ý nghĩa “Cảm thấy như là…”
このカフェの雰囲気はフランスっぽい。
Không khí của quán cà phê này mang cảm giác như nước Pháp vậy.
彼の言動は子供っぽいところがある。
Lời nói và hành động của anh ta có lúc cứ như trẻ con ấy.
彼女の笑顔はとても幸せっぽい。
Gương mặt cười của cô ấy trông có vẻ rất hạnh phúc.
2. Ý nghĩa “cảm giác nhiều…”
彼女が揚げたフライドチキンは、サクサクしていて油っぽくない。
Món gà rán của cô ấy giòn rụm và không hề bị ngập dầu mỡ.
古い書類を見つけるために、その箱を開けると、埃っぽい空気が出てきた。
Tôi vừa mở cái hộp ra để tìm mấy cuốn sách cổ thì không khí ám đầy bụi bay ra.
3. Ý nghĩa “Dễ làm gì”
先週の出来事を忘れっぽい私にとって、日記をつけることがとても役立ちます。
Đối với người hay quên những chuyện xảy ra mới tuần trước như tôi, việc viết nhật kí rất có lợi.
Tham khảo thêm một số trang web về tiếng Nhật
Đăng kí học tiếng Nhật: https://forms.gle/X44hZPKAoJUvUYua7
Behance của mình: https://www.behance.net/phanthuha62
Tra cứu các cách kết hợp từ trong tiếng Nhật (cơ sở dữ liệu của Viện nghiên cứu Quốc ngữ Quốc gia NB): http://nlb.ninjal.ac.jp/
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật: https://phanthuha.me/category/tieng-nhat/
Đọc thêm về Jujutsu Kaisen: https://phanthuha.me/category/jujutsu-kaisen/